Từ điển Trần Văn Chánh挎 - khóa① Khoác, mang theo: 她胳膊上挎著籃子 Trên cánh tay chị ấy khoác một cái làn; ② Đeo: 他肩上挎著槍 Anh ấy đeo súng trên vai.